Có bất kỳ câu hỏi nào?

Hãy tìm kiếm kết quả bên dưới để được giải đáp, trên mọi lĩnh vực

Giải thích phương thức Include() trong JavaScript & ví dụ

Phương thức includes() trong JavaScript là một cách tiện lợi để kiểm tra xem một mảng hoặc chuỗi cụ thể có chứa một giá trị hoặc chuỗi con nào đó hay không. Nó trả về true nếu giá trị được tìm kiếm xuất hiện trong mảng hoặc chuỗi, và false nếu không.

includes() Trong Mảng:

Khi sử dụng với mảng, includes() kiểm tra xem một phần tử cụ thể có trong mảng hay không.

Cú pháp:

array.includes(element, start)
  • element: Phần tử cần tìm trong mảng.
  • start (tùy chọn): Vị trí bắt đầu tìm kiếm trong mảng. Nếu bỏ qua, tìm kiếm từ đầu mảng.

Ví dụ:

let fruits = ["apple", "banana", "mango"];
console.log(fruits.includes("banana")); // trả về true
console.log(fruits.includes("grape"));  // trả về false

includes() Trong Chuỗi:

Khi sử dụng với chuỗi, includes() kiểm tra xem một chuỗi con cụ thể có nằm trong chuỗi đó hay không.

Cú pháp:

string.includes(substring, start)
  • substring: Chuỗi con cần tìm.
  • start (tùy chọn): Vị trí bắt đầu tìm kiếm trong chuỗi. Nếu bỏ qua, tìm kiếm từ đầu chuỗi.

Ví dụ:

let text = "Hello, world!";
console.log(text.includes("world")); // trả về true
console.log(text.includes("hello")); // trả về false, vì 'hello' không trùng khớp với 'Hello' (phân biệt chữ hoa và chữ thường)

Lưu Ý:

  • includes() phân biệt chữ hoa và chữ thường.
  • Phương thức này không thể sử dụng để tìm kiếm vị trí của phần tử hoặc chuỗi con; nó chỉ kiểm tra sự tồn tại của chúng.

includes() là một công cụ hữu ích khi bạn chỉ cần biết một giá trị hoặc chuỗi con có tồn tại trong mảng hoặc chuỗi mà không quan tâm đến vị trí của nó.

Tags: